Có 2 kết quả:
略带 lüè dài ㄉㄞˋ • 略帶 lüè dài ㄉㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) having slightly
(2) somewhat carrying
(2) somewhat carrying
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) having slightly
(2) somewhat carrying
(2) somewhat carrying
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh